Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-571.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-463.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-705.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-802.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.59 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-463.29 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-314.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-208.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-142.08 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.47 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-360.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
25A-084.56 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-839.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-964.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-831.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-823.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-341.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |