Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-377.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-313.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-353.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-431.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-788.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-723.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-565.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-565.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-811.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |