Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-847.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-257.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-943.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-812.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-828.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |