Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-877.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.29 - Hải Dương Xe Con -
15K-362.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-368.35 - Hải Phòng Xe Con -
89A-508.26 - Hưng Yên Xe Con -
89A-511.16 - Hưng Yên Xe Con -
17A-477.08 - Thái Bình Xe Con -
17A-487.18 - Thái Bình Xe Con -
18A-483.08 - Nam Định Xe Con -
35A-457.29 - Ninh Bình Xe Con -
36K-178.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.19 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.67 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.59 - Nghệ An Xe Con -
38A-643.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-377.95 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-381.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-779.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-787.38 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-728.77 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-497.96 - Bình Phước Xe Con -
70A-558.96 - Tây Ninh Xe Con -
70A-564.83 - Tây Ninh Xe Con -
61K-454.95 - Bình Dương Xe Con -
61K-459.09 - Bình Dương Xe Con -
61K-465.29 - Bình Dương Xe Con -
61K-483.18 - Bình Dương Xe Con -
60K-591.18 - Đồng Nai Xe Con -
60K-603.36 - Đồng Nai Xe Con -