Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-317.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
69A-162.58 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-644.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-723.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-889.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-904.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-936.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.41 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-252.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-819.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-952.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-773.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-419.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-480.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |