Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-426.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-644.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-386.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-924.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-427.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-347.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-439.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-442.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |