Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-853.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-685.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-341.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-280.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-487.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-459.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-463.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-161.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |