Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-404.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-665.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-268.38 - Quảng Trị Xe Con -
85A-143.83 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-311.29 - Bình Thuận Xe Con -
47A-769.18 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-794.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-795.29 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.35 - Đắk Nông Xe Con -
48A-244.69 - Đắk Nông Xe Con -
49A-743.95 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-563.29 - Tây Ninh Xe Con -
61K-502.29 - Bình Dương Xe Con -
60K-557.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-567.80 - Đồng Nai Xe Con -
60K-573.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-576.28 - Đồng Nai Xe Con -
60K-585.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-594.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-611.35 - Đồng Nai Xe Con -
60K-613.38 - Đồng Nai Xe Con -