Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-954.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-965.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-980.19 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-805.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-812.33 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.83 - Bắc Giang Xe Con -
19A-674.83 - Phú Thọ Xe Con -
19A-683.08 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.49 - Phú Thọ Xe Con -
19A-694.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.98 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-906.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-343.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.28 - Hưng Yên Xe Con -
35A-448.08 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.35 - Ninh Bình Xe Con -
35A-463.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-153.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.63 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-449.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.97 - Nghệ An Xe Con -
73A-358.56 - Quảng Bình Xe Con -
74A-276.44 - Quảng Trị Xe Con -