Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-640.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-836.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-194.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.53 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-511.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-584.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-656.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-666.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-719.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-889.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-952.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-163.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-132.98 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-268.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-310.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-123.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-212.56 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-820.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |