Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-209.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-292.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-326.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-189.09 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-891.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-160.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-253.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-933.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |