Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-315.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-762.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-560.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-570.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-678.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-317.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-506.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-599.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-627.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-789.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-862.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-894.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-122.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-254.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-823.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |