Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-493.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-494.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-510.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-024.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-668.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-160.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-130.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-131.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-266.61 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-123.48 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-218.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-851.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-814.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |