Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-610.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-954.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-843.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-971.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-704.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-861.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-275.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |