Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-380.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.67 - Hải Phòng Xe Con -
15K-388.60 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-409.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-410.33 - Hải Phòng Xe Con -
89A-519.61 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-488.38 - Thái Bình Xe Con -
35A-452.59 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.97 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-141.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-396.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.81 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.03 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.04 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-358.44 - Quảng Bình Xe Con -
73A-367.11 - Quảng Bình Xe Con -
74A-269.97 - Quảng Trị Xe Con -
74A-273.96 - Quảng Trị Xe Con -
43A-930.19 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-211.36 - Phú Yên Xe Con -