Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-743.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-800.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-823.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.44 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-361.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-506.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-947.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-256.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-961.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-706.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-812.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |