Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-542.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-429.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-718.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-442.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-447.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-818.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-467.25 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-207.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-318.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-132.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-108.77 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-165.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-166.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-166.85 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-010.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-578.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |