Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-969.44 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-988.08 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-855.38 - Bắc Giang Xe Con -
19A-674.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-701.98 - Phú Thọ Xe Con -
88A-763.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-826.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-860.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-863.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-386.78 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.26 - Hưng Yên Xe Con -
18A-481.06 - Nam Định Xe Con -
35A-462.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-158.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-431.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.06 - Nghệ An Xe Con -
74A-274.95 - Quảng Trị Xe Con -
75A-377.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-426.18 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.95 - Phú Yên Xe Con -