Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-359.31 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-417.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-420.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.58 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.16 - Thái Bình Xe Con -
18A-478.58 - Nam Định Xe Con -
18A-485.25 - Nam Định Xe Con -
36K-146.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-180.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-220.19 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-426.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-466.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-664.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-670.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-673.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-276.08 - Quảng Trị Xe Con -