Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-559.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-469.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-674.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |