Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-449.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-401.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-273.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-918.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-315.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-775.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-720.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |