Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-268.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-123.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-819.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-823.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-934.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-688.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-479.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-477.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-143.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-396.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |