Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-704.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-733.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-748.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-930.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-949.15 - Hà Nội Xe Con -
23A-162.18 - Hà Giang Xe Con -
97A-095.06 - Bắc Kạn Xe Con -
20A-823.59 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-830.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-849.95 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-932.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-933.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-936.58 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.65 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-828.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-849.26 - Bắc Giang Xe Con -
19A-700.96 - Phú Thọ Xe Con -
19A-714.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-753.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-756.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-778.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-820.98 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-832.28 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-874.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-883.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-893.25 - Hải Dương Xe Con -
15K-345.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-380.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.18 - Hải Phòng Xe Con -