Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-393.90 - Hải Phòng Xe Con -
15K-394.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.40 - Hải Phòng Xe Con -
89A-511.09 - Hưng Yên Xe Con -
89A-513.44 - Hưng Yên Xe Con -
90A-277.08 - Hà Nam Xe Con -
18A-479.19 - Nam Định Xe Con -
18A-488.85 - Nam Định Xe Con -
35A-449.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-177.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.60 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-392.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-399.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-399.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.70 - Nghệ An Xe Con -
38A-644.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-648.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-675.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.28 - Quảng Bình Xe Con -
74A-268.29 - Quảng Trị Xe Con -
43A-936.29 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-429.15 - Quảng Nam Xe Con -
76A-316.38 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-560.95 - Khánh Hòa Xe Con -