Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-917.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-344.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-439.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-798.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-569.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-728.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-860.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.95 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-312.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |