Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-820.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-825.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-339.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-449.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-388.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-916.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |