Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-392.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-406.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-409.25 - Hải Phòng Xe Con -
89A-528.44 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.96 - Thái Bình Xe Con -
18A-469.85 - Nam Định Xe Con -
18A-474.28 - Nam Định Xe Con -
37K-396.11 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.97 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.28 - Nghệ An Xe Con -
38A-641.97 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-642.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-643.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-645.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-647.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-273.35 - Quảng Trị Xe Con -
75A-387.18 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-917.29 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-921.19 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-932.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-937.44 - Đà Nẵng Xe Con -