Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-976.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-760.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-378.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-278.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-200.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |