Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-909.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-345.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-556.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-453.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-778.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-837.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-647.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-871.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-463.16 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-208.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |