Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-691.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-875.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-471.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-173.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |