Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-359.33 - Kiên Giang Xe Con -
22A-264.08 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-265.25 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-230.29 - Sơn La Xe Con -
26A-234.57 - Sơn La Xe Con -
21A-216.29 - Yên Bái Xe Con -
20A-812.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-821.18 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-825.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-849.19 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-253.19 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-254.19 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-967.29 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-811.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.97 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.28 - Bắc Giang Xe Con -
19A-687.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.47 - Phú Thọ Xe Con -
19A-702.85 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.29 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-770.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-840.59 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-856.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-866.91 - Hải Dương Xe Con -
34A-914.09 - Hải Dương Xe Con -