Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-936.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-855.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-827.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-361.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-409.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-417.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-444.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-641.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |