Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-674.09 - Hà Nội Xe Con -
23A-160.09 - Hà Giang Xe Con -
23A-161.06 - Hà Giang Xe Con -
22A-266.85 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-306.35 - Lào Cai Xe Con -
27A-128.33 - Điện Biên Xe Con -
25A-082.96 - Lai Châu Xe Con -
26A-230.77 - Sơn La Xe Con -
28A-248.00 - Hòa Bình Xe Con -
20A-836.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.06 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-253.06 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-960.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-968.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.09 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-813.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-816.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-817.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.55 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-845.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-848.16 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.38 - Phú Thọ Xe Con -
19A-676.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.59 - Phú Thọ Xe Con -
19A-690.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-695.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-703.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-713.38 - Phú Thọ Xe Con -