Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-695.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-752.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-877.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-422.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-520.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-287.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-483.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-458.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-367.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-273.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-382.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-909.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-341.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |