Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-348.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-550.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-317.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-430.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-430.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-493.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-841.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |