Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-478.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-650.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-904.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-908.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-778.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-724.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-634.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-643.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |