Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-304.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-825.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-807.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-808.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |