Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-811.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-732.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-867.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-869.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-199.37 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-512.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-970.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-767.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-364.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-277.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
75A-385.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-317.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-352.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |