Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-351.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.96 - Hải Phòng Xe Con -
18A-474.29 - Nam Định Xe Con -
35A-447.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-174.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.12 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-410.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-664.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-933.86 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-762.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.91 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-812.83 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-245.83 - Đắk Nông Xe Con -
48A-246.96 - Đắk Nông Xe Con -
49A-723.96 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-741.06 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-556.26 - Tây Ninh Xe Con -
60K-547.25 - Đồng Nai Xe Con -
60K-593.44 - Đồng Nai Xe Con -