Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-973.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-975.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-314.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-227.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-823.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-680.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-865.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-879.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-485.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-487.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |