Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-095.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-261.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-123.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-250.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-936.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-938.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-809.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-815.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-878.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |