Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-385.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-904.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-920.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-323.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-208.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-212.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-145.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-319.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-807.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-808.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-646.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |