Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-469.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-403.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-368.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-903.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-421.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-545.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-443.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-465.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |