Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-402.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-512.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-221.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-432.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.97 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-384.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-416.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-432.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-348.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-212.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-447.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-798.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-735.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-556.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-559.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |