Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-724.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-637.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-617.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-763.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-815.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-908.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-821.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-934.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-802.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-815.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-896.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-339.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-339.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |