Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-813.59 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-823.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-825.15 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.18 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-886.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.08 - Hải Dương Xe Con -
15K-342.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-384.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-385.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-394.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-410.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-414.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-504.58 - Hưng Yên Xe Con -
89A-505.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-520.85 - Hưng Yên Xe Con -
18A-469.56 - Nam Định Xe Con -
35A-460.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-155.52 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.41 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-409.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.06 - Nghệ An Xe Con -