Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-439.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-916.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-421.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-311.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-443.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-719.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-449.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |