Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-376.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
85A-143.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-760.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-762.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-737.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-559.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-565.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-702.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-766.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-796.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-315.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-298.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |