Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-838.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-875.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-145.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-277.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-914.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-543.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |