Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-391.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-527.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-481.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-459.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-901.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-213.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-550.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-427.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-718.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |